Trong bối cảnh nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các khu vực nội thành và liên tỉnh, xe tải nhẹ đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp, hộ kinh doanh nhỏ. Không chỉ linh hoạt trong di chuyển, xe tải nhẹ còn tiết kiệm chi phí vận hành và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Cùng Ô tô Thái Phong tìm hiểu chi tiết về dòng xe đang được ưa chuộng này ngay trong bài viết dưới đây!
1. Xe tải nhẹ là gì?
Xe tải nhẹ là dòng xe tải có trọng lượng tải hàng dưới 2.5 tấn. Với thiết kế nhỏ gọn, xe tải nhẹ rất thích hợp để lưu thông trong thành phố, khu dân cư, nơi có đường sá chật hẹp hoặc chịu sự hạn chế về trọng tải.
Các dòng xe tải nhẹ thường có đa dạng kích thước thùng xe, mẫu mã và chủng loại như: thùng kín, thùng bạt, thùng lửng… phục vụ cho nhiều ngành nghề vận tải khác nhau từ thực phẩm, đồ gia dụng đến vật liệu xây dựng nhẹ.

2. Ưu điểm nổi bật của xe tải nhẹ
Sở dĩ xe tải nhẹ được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm vượt trội:
2.1. Di chuyển linh hoạt
Với kích thước nhỏ gọn, xe tải nhẹ dễ dàng lưu thông qua những tuyến phố đông đúc, ngõ nhỏ, hoặc vào các khu vực cấm xe tải lớn.
2.2. Tiết kiệm nhiên liệu
Nhờ động cơ dung tích vừa phải, xe tải nhẹ tiêu hao ít nhiên liệu hơn so với các dòng xe tải lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành.
2.3. Chi phí đầu tư hợp lý
Giá thành của xe tải nhẹ thấp hơn đáng kể so với các dòng xe tải trung và tải nặng, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều hộ kinh doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
2.4. Đa dạng chủng loại
Xe tải nhẹ hiện nay có nhiều thương hiệu, kiểu dáng và cấu hình khác nhau, từ xe tải van, xe thùng kín, xe thùng lửng cho đến các mẫu xe tải nhẹ chuyên dụng.
2.5. Bảo dưỡng dễ dàng
Với kết cấu đơn giản, linh kiện dễ thay thế, việc bảo dưỡng, sửa chữa xe tải nhẹ cũng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn.

3. Các loại xe tải nhẹ phổ biến hiện nay
Tại thị trường Việt Nam, các dòng xe tải nhẹ đến từ các thương hiệu như SRM và Tera đang rất được ưa chuộng, đáp ứng đa dạng nhu cầu vận tải hàng hóa:
3.1. SRM T30
SRM T30 nổi bật với nhiều phiên bản thùng (thùng kín, thùng lửng, thùng bạt) và tải trọng từ 930 kg đến 1050 kg.
Thông số kỹ thuật chung:
- Kích thước tổng thể: 4980 – 5000 x 1830 x 1980 – 2510 mm
- Chiều dài cơ sở: 3050 mm
- Công thức bánh xe: 4×2
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì RON ≥95
- Động cơ: SWCG14, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích động cơ: 1499 cm³
- Công suất: 80 kW (108 mã lực) tại 5200 vòng/phút
Thông số riêng theo từng phiên bản:
- SRM T30 Thùng Lửng: Tải trọng 1050 Kg, lòng thùng 2900 x 1650 x 350 mm
- SRM T30 Thùng Kín/Thùng Bạt: Tải trọng 930 Kg, lòng thùng 2900 x 1650 x 1200/1600 mm

3.2. SRM K990
SRM K990 là mẫu xe tải nhẹ nhỏ gọn, chuyên dùng vận chuyển hàng hóa trong nội thành.
Thông số kỹ thuật:
- Số người cho phép chở: 2 người
- Trọng lượng toàn bộ: 2160 kg
- Công thức bánh xe: 4×2
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
Thông số riêng theo từng phiên bản:
- Thùng Mui Bạt: Tải trọng 990 Kg, tổng thể 4280 x 1500 x 2255 mm, lòng thùng 2450 x 1410 x 1135/1460 mm
- Thùng Kín Cánh Dơi: Tải trọng 920 Kg, tổng thể 4295 x 1590 x 2255 mm, lòng thùng 2430 x 1380 x 1445 mm

3.3. SRM T50
Với tải trọng lên tới 1490 kg, SRM T50 là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể: 5130 x 1820 x 2510 mm
- Lòng thùng: 3050 x 1635 x 1675/1225 mm
- Chiều dài cơ sở: 3250 mm
- Công thức bánh xe: 4×2
- Lốp: 175/70R14

3.4. SRM T35
SRM T35 được trang bị động cơ công nghệ Italia Euro 5.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể: 4780 x 1740 x 1980 mm
- Động cơ: SWJ15 1.5L, công nghệ Italia, Euro 5
- Công suất cực đại: 80kW/6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 132Nm/4000–4400 vòng/phút
- Tải trọng: 930 Kg
- Lòng thùng: 2700 x 1560 x 1650 mm
- Hệ thống an toàn: ABS, EBD, camera lùi

Xem thêm: Xe tải nhẹ SRM
3.5. Tera 100S
Tera 100S sở hữu động cơ Mitsubishi Nhật Bản nổi tiếng bền bỉ.
Thông số kỹ thuật chung:
- Động cơ: Mitsubishi 4G13S1, 1.299 cm³
- Công suất: 68 kW (92 mã lực) tại 6000 vòng/phút
- Mô-men xoắn: 109 Nm tại 4800 vòng/phút
- Lốp: 175/70R14
Thông số riêng:
- Thùng Lửng: Tải trọng 990 kg, lòng thùng 2750 x 1510 x 380 mm
- Thùng Mui Bạt: Tải trọng 930 kg, lòng thùng 2800 x 1600 x 1300/1540 mm
- Thùng Kín: Tải trọng 930 kg, lòng thùng 2800 x 1600 x 1540 mm

3.6. Tera Star
Tera Star là dòng xe tải nhẹ đa năng.
Thông số kỹ thuật:
- Động cơ: 1499 cm³, Euro 5
- Công suất: 80 kW (108 mã lực) tại 6000 vòng/phút
- Tải trọng: 990 kg hoặc 1.25 tấn tùy phiên bản
- Lốp: 175/70R14

3.7. Tera Star Plus
Phiên bản nâng cấp của Tera Star.
Thông số kỹ thuật:
- Tải trọng: 1.250 kg
- Kích thước tổng thể: 5120 x 1770 x 2380 mm
- Lòng thùng: 3050 x 1610 x 1570 mm
- Động cơ: JL474QAK, 1499 cm³, GDI-DVVT
- Công suất: 80 kW (109 mã lực)
- Mô-men xoắn: 148 Nm tại 4800 vòng/phút
- Hệ thống an toàn: ABS, EBD
4.Bảng Giá Các Dòng Xe Tải Nhẹ
Dưới đây là bảng giá chi tiết của các dòng xe tải nhẹ phổ biến hiện nay tại Ô tô Thái Phong:
Dòng Xe | Phiên Bản | Giá (VNĐ) | Thông Số |
SRM T30 | Thùng Lửng | 212.000.000 – 234.500.000 | Tải trọng: 1050 Kg, Kích thước thùng: 2900 x 1650 x 350 mm |
Thùng Kín | 212.000.000 – 234.500.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 2900 x 1650 x 1200/1600 mm | |
Thùng Bạt | 212.000.000 – 234.500.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 2900 x 1650 x 1200/1600 mm | |
SRM K990 | Thùng Mui Bạt | 168.000.000 – 196.500.000 | Tải trọng: 990 Kg, Kích thước thùng: 2450 x 1410 x 1135/1460 mm |
Thùng Kín Cánh Dơi | 168.000.000 – 196.500.000 | Tải trọng: 920 Kg, Kích thước thùng: 2430 x 1380 x 1445 mm | |
SRM T50 | – | 249.000.000 – 270.500.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 3050 x 1635 x 1675/1225 mm |
SRM T35 | Thùng Mui Bạt Inox | 219.000.000 – 238.000.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 2700 x 1560 x 1650 mm |
Tera 100S | Thùng Lửng | 231.000.000 – 263.000.000 | Tải trọng: 990 Kg, Kích thước thùng: 2750 x 1510 x 380 mm |
Thùng Mui Bạt | 231.000.000 – 263.000.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 2800 x 1600 x 1300/1540 mm | |
Thùng Kín | 231.000.000 – 263.000.000 | Tải trọng: 930 Kg, Kích thước thùng: 2800 x 1600 x 1540 mm | |
Tera Star | – | 244.000.000 – 278.000.000 | Tải trọng: 990 Kg – 1.25 tấn, Công suất: 80 kW (108 mã lực) |
Tera Star Plus | – | 272.000.000 – 274.000.000 | Tải trọng: 1.250 kg, Kích thước thùng: 3050 x 1610 x 1570 mm |
Lưu ý:
- Các mức giá trên có thể thay đổi tùy vào phiên bản thùng và các chương trình khuyến mãi, giảm giá theo từng thời điểm.
- Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Ô tô Thái Phong để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất về giá, các chương trình ưu đãi, và hỗ trợ tài chính.
5. Những ai nên mua xe tải nhẹ?
Xe tải nhẹ là sự lựa chọn lý tưởng cho:
- Các hộ kinh doanh vận chuyển thực phẩm, rau củ, hàng tiêu dùng trong nội thành.
- Các doanh nghiệp logistic vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ.
- Các cửa hàng vật liệu xây dựng nhẹ.
- Các đơn vị giao hàng nhanh, giao hàng theo yêu cầu.
- Những cá nhân cần một phương tiện vận tải linh hoạt, tiết kiệm chi phí.

6. Kinh nghiệm chọn mua xe tải nhẹ chất lượng
Để chọn được chiếc xe tải nhẹ phù hợp, bạn cần lưu ý:
6.1. Xác định nhu cầu sử dụng
Bạn cần xe tải nhẹ để vận chuyển hàng gì? Khoảng cách vận chuyển ra sao? Khối lượng hàng trung bình mỗi chuyến? Việc xác định rõ nhu cầu sẽ giúp bạn chọn đúng loại xe tải nhẹ phù hợp nhất.
6.2. Kiểm tra chất lượng xe
Dù mua xe mới hay cũ, hãy kiểm tra kỹ động cơ, hộp số, hệ thống điện, phanh, lốp xe… nhằm đảm bảo chiếc xe vẫn hoạt động tốt và an toàn.
5.3. Chọn thương hiệu uy tín
Ưu tiên các dòng xe từ thương hiệu uy tín, được nhiều người dùng đánh giá tốt, dễ dàng tìm kiếm phụ tùng và dịch vụ sửa chữa.
5.4. Tham khảo đơn vị phân phối uy tín
Một địa chỉ bán xe tải nhẹ uy tín sẽ cam kết về chất lượng, giá thành hợp lý, dịch vụ hậu mãi tốt và hỗ trợ bảo hành dài hạn.

6. Mua xe tải nhẹ ở đâu uy tín tại Hà Nội?
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ mua xe tải nhẹ uy tín, chất lượng tại Hà Nội, hãy đến ngay Ô tô Thái Phong – đơn vị chuyên phân phối các dòng xe tải, xe van chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Ô tô Thái Phong cam kết:
- Cung cấp xe tải nhẹ chính hãng, đa dạng mẫu mã, giá tốt.
- Hỗ trợ tư vấn tận tình, chuyên nghiệp, phù hợp với từng nhu cầu khách hàng.
- Chính sách bảo hành dài hạn, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
- Thủ tục mua bán nhanh gọn, hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi.

Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0989.766.788
- Email: thaiphongauto@gmail.com
Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường phát triển kinh doanh!
Xe tải nhẹ là giải pháp vận chuyển tối ưu cho mọi doanh nghiệp hiện đại, nhờ sự linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả trong vận hành. Nếu bạn đang tìm kiếm chiếc xe tải nhẹ ưng ý nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Ô tô Thái Phong. Chúng tôi tự hào mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm nhất.
7. Các câu hỏi thường gặp về xe tải nhẹ (FAQ)
7.1. Xe tải nhẹ có được phép lưu thông trong thành phố không?
Đa số các loại xe tải nhẹ có trọng tải dưới 2.5 tấn đều được phép lưu thông trong nội thành, đặc biệt là ngoài khung giờ cấm theo quy định của từng địa phương. Tuy nhiên, để tránh vi phạm, chủ xe cần nắm rõ các quy định về giờ giấc, tuyến đường được phép lưu thông đối với từng khu vực cụ thể. Một số mẫu xe tải van hoặc xe tải nhỏ còn được ưu tiên lưu thông tự do như xe con.
7.2. Xe tải nhẹ tiêu hao nhiên liệu bao nhiêu lít/100km?
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải nhẹ dao động từ 6 đến 9 lít/100km tùy thuộc vào loại xe, tải trọng, điều kiện vận hành và phong cách lái xe. Các dòng xe hiện đại như SRM, Tera thường được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí vận hành trong quá trình sử dụng lâu dài.
7.3. Giá xe tải nhẹ hiện nay khoảng bao nhiêu?
Giá xe tải nhẹ tại Việt Nam dao động khá rộng, từ khoảng 200 triệu đến hơn 500 triệu đồng, tùy thuộc vào thương hiệu, tải trọng, loại thùng và trang bị của xe. Các mẫu xe nhập khẩu, thương hiệu Nhật Bản, Hàn Quốc thường có giá cao hơn so với xe nội địa hoặc xe Trung Quốc lắp ráp, nhưng đổi lại là chất lượng và độ bền vượt trội.
7.4. Nên mua xe tải nhẹ mới hay cũ?
Nếu ngân sách cho phép, mua xe tải nhẹ mới sẽ giúp bạn yên tâm về chất lượng, được hưởng chế độ bảo hành đầy đủ và hạn chế rủi ro hư hỏng. Trong khi đó, xe cũ có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng trước khi mua để tránh gặp phải xe đã xuống cấp hoặc hỏng hóc tiềm ẩn. Lựa chọn phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của bạn.
7.5. Khi mua xe tải nhẹ cần lưu ý những gì?
Khi mua xe tải nhẹ, bạn nên lưu ý đến các yếu tố như: thương hiệu uy tín, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, chất lượng động cơ, tải trọng phù hợp với nhu cầu vận chuyển, hệ thống an toàn đi kèm (phanh ABS, camera lùi…), chính sách bảo hành, cũng như dịch vụ hậu mãi của đơn vị bán xe. Một quyết định đúng đắn sẽ giúp bạn yên tâm vận hành và khai thác hiệu quả trong kinh doanh.