Xe van 500kg là dòng xe tải nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nội thành. Với thiết kế linh hoạt, khả năng di chuyển dễ dàng trên mọi cung đường và không bị cấm giờ, xe van 500kg trở thành lựa chọn tối ưu cho các hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ lẻ. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe tải van nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây!
Vì Sao Nên Chọn Xe Van 500kg?
Không Bị Cấm Giờ, Dễ Dàng Lưu Thông
Một trong những ưu điểm lớn nhất của xe van 500kg là được phép lưu thông trong nội thành 24/7, không bị hạn chế như xe tải lớn. Nhờ đó, chủ xe có thể vận chuyển hàng hóa bất cứ lúc nào, giúp hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và liên tục.
Xem thêm: Top 7 Xe Tải Van Tốt nhất 2025
Kích Thước Nhỏ Gọn – Linh Hoạt Khi Di Chuyển
Xe van 500kg có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng len lỏi vào các tuyến phố đông đúc. Với bán kính quay vòng nhỏ, xe có thể quay đầu dễ dàng ngay cả trong những con đường hẹp, phù hợp với các tài xế mới hoặc những người thường xuyên di chuyển trong khu vực nội đô.

Tiết Kiệm Nhiên Liệu – Giảm Chi Phí Vận Hành
Hầu hết các mẫu xe van 500kg hiện nay đều sử dụng động cơ dung tích nhỏ, kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu điện tử giúp tiết kiệm xăng tối đa. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ từ 5 – 6 lít/100km, giúp chủ xe tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
Khoang Hàng Rộng Rãi – Chở Được Nhiều Hàng Hóa
Dù có thiết kế nhỏ gọn, nhưng xe van 500kg vẫn đảm bảo khoang chứa hàng rộng rãi. Với thiết kế cửa mở linh hoạt, việc bốc xếp hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các cửa hàng tạp hóa, siêu thị mini, hoặc dịch vụ giao hàng nhanh.

Những Mẫu Xe Van Trên 500kg Đáng Mua Hiện Nay
Xe tải van Gaz 6 Chỗ 590Kg

VAN GAZ 6 CHỖ 590KG | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6207 х 2068 х 2735 |
Kích thước thùng hàng (D x R x C) | mm | 3000 x 1860 x 1927 (4.400 x 1.860 x 1.927) |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1750/1560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 |
Khối lượng bản thân | kg | 2520 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3500 |
Khối lượng hàng hóa cho phép tham gia giao thông | kg | 590 |
Số chỗ | 6 | |
Động cơ | Cummins ISF2.8s5F148, Euro V | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Dung tích xy lanh | cc | 2776 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 140/3400 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 320/1400-2700 |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Hệ thống lái | Loại bánh răng – thanh răng/Cơ khí, có trợ lực thủy lực. | |
Hệ thống phanh chính | Phanh đĩa/tang trống. | |
Dẫn động | Loại thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không. Có hệ thống chống bó cứng bánh xe (ABS) | |
Phanh dừng | Kiểu phanh tang trống, Tác động lên bánh xe trục 2 | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Hệ thống treo trước | Loại độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Loại phụ thuộc, 04 lá nhíp, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Lốp trước | 185/75R16C | |
Lốp sau | Lốp đôi 185/75R16 | |
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | mm | 6500 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Thể tích thùng nhiên liệu | l | 80 |
Hệ thống giải trí | DVD tích hợp diều khiển trên vô lăng, có cổng USB | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị tiêu chuẩn | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện và sấy | |
Điều hòa | Trang bị tiêu chuẩn |
Xe tải van Tera V 5 chỗ 700kg

Hãng sản xuất |
Công ty TNHH Daehan Motors
|
Loại phương tiện | Ô tô tải van |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Số người được chở | 5 người và 2 người |
Tải trọng chở hàng | 945kg, 790kg |
Kích thước tổng | 4,555 x 1,690 x 2,000 |
Thể tích thùng hàng | 4.9 m3 , 3.02 m³ |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Đèn pha | Halogen |
Cửa sổ | Chỉnh điện |
Điều hoà không khí |
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
|
Chức năng an toàn |
Trang bị đèn sương mù trước
|
Màn hình android trong nội thất xe | 9 inch |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | Changan |
Nhãn hiệu động cơ | S06205 |
Loại động cơ | Công nghệ GDI-DVVT |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Công suất cực đại | 116 |
Mô men xoắn cực đại | 153Nm |
HỆ THỐNG PHANH | |
Hệ thống treo |
Kết hợp lá nhíp và giảm chấn thủy lực
|
Công nghệ phanh | ABS, EBD |
Xe tải van SRM X30 650kg
Kiểu động cơ | SWCG14 – Italia |
Loại động cơ |
Loại 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
|
Thể tích làm việc | 1.499cm3 |
Công suất lớn nhất |
80KW/5.200 vòng/phút
|
Khối lượng bản thân | 1.225kg |
Số chỗ ngồi | 05 chỗ |
Trọng tải hàng | 650kg |
Trọng lượng toàn bộ | 1.210kg |
Kích thước tổng thể |
4.200 x 1.695 x 1.900mm
|
Kích thước lòng thùng |
1.400 x 1.390 x 1.180mm
|
Phanh trước |
Phanh đĩa/ Thủy lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau |
Tang trống/ Thủy lực, trợ lực chân không
|
Hành trình Piton |
Tác động lên bánh xe trục 2, cơ khí
|
Lốp trước | 02;175R13 |
Lốp sau | 02;175R13 |
Vệt bánh xe | 1.450/1.455mm |
Số lượng trục | 02/02 |
Hệ thống lái |
Bánh răng-Thanh răng, cơ khí có trợ lực điện
|
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95
|
Xe tải van SRM 868 5 chỗ

Trọng lượng bản thân (Kg) | 1170 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 760 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2120 |
Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4500 x 1710 x 2020 |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | 1550 x 1450 x 1300 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1280/1200 |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Nhiên liệu | Xăng A92 – A95 |
Nhãn hiệu động cơ | SWM |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun điện tử |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.599 |
Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 85/5200 |
Lốp trước/sau | 195/65R15 |
Phanh trước/Sau | Phanh đĩa/ Tang trống/ABS |
Phanh sau | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không/ABS |
Nội thất | Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, đèn trần, Ghế nỉ |
Hệ thống lái | Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150.000Km |
Xe tải van Kenbo 5 chỗ 680kg

Trọng lượng bản thân : | 1079 kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 528 kG |
– Cầu sau : | 551 kG |
Tải trọng cho phép chở : | 700 kG |
Số người cho phép chở : | 5 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2159 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4020 x 1620 x 1910 mm |
Khoảng cách trục : | 2630 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1265/1285 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | BJ413A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 175R13C /175R13C |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: | Kích thước lòng thùng hàng: 2150/1970 x 1420/1050 x 1210/1190 |
Ứng Dụng Của Xe Van 500kg Trong Kinh Doanh
Xe van 500kg phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau, từ dịch vụ giao hàng đến kinh doanh thực phẩm:
- Giao hàng nhanh: Các đơn vị vận chuyển như Shopee Express, GHN, GHTK thường sử dụng xe van để giao hàng liên tỉnh hoặc trong thành phố.
- Chở thực phẩm, nông sản: Xe van 500kg có khoang hàng kín, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon trong quá trình vận chuyển.
- Kinh doanh xe bán hàng lưu động: Một số chủ xe tận dụng xe van để cải tạo thành xe bán đồ ăn nhanh, cà phê mang đi hoặc quầy hàng di động.

Giá Xe Van 500kg Hiện Nay
Mức giá của xe van 500kg dao động từ 300 – 750 triệu đồng (giá mang tính chất tham khảo), tùy theo thương hiệu, đời xe và trang bị đi kèm. Ngoài ra, nhiều đại lý còn hỗ trợ trả góp với lãi suất thấp, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu xe hơn.
Mua Xe Van 500kg Ở Đâu Uy Tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe van 500kg chính hãng, chất lượng với giá thành hợp lý, hãy đến ngay Ô Tô Thái Phong – đại lý phân phối xe tải van hàng đầu:
- Xe chính hãng, bảo hành dài hạn.
- Hỗ trợ trả góp, lãi suất thấp.
- Tư vấn chuyên sâu, lái thử miễn phí.

Để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá ưu đãi, quý khách vui lòng liên hệ Hotline.
- Địa chỉ: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0989.766.788
- Email: thaiphongauto@gmail.com