- Nhận xe từ: 79 triệu, Tặng ngay 50% thuế trước bạ + bơm điện
- Tải trọng: 800kg
- Động cơ: Xăng, DAM16KR
- Kích thước thùng: 1.890 x 1.550 x 1.330 mm
- Bảo hành:3 năm hoặc 100.000km
- Nhận xe từ: 69 triệu, Tặng ngay 50% thuế trước bạ + bơm điện
- Tải trọng: 945kg
- Động cơ: Xăng, DAM16KR
- Kích thước thùng: 2.800 x 1.550 x 1.330 mm
- Bảo hành:3 năm hoặc 100.000km
- Nhận xe từ: 69 triệu
- Tải trọng: 945KG
- Động cơ: Động cơ Suzuki, Công nghệ GDI & DVVT
- Kích thước thùng: 2.550 x 1.550 x 1.330mm
- Bảo hành:36 tháng hoặc 100.000km
- Nhận xe từ: 69 triệu
- Tải trọng: 790KG
- Động cơ: Động cơ Suzuki, Công nghệ GDI & DVVT
- Kích thước thùng: 1.600 x 1.550 x 1.330 mm
- Bảo hành:36 tháng hoặc 100.000km
- Nhận xe từ: 59 triệu
- Tải trọng: 945KG
- Động cơ: Xăng, MITSUBISHI TECH
- Kích thước thùng: 2.500 x 1.450 x 1.150mm
- Bảo hành:36 tháng hoặc 100.000km
- Nhận xe từ: 59 triệu
- Tải trọng: 945kg
- Động cơ: SWJ15
- Kích thước thùng: 2225 x 1480 x 1280 mm
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: 59 triệu
- Tải trọng: 745kg
- Động cơ: SWJ15 - Italia
- Kích thước thùng: 1.400x1.480x1.280
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: 69 triệu
- Tải trọng: 868kg
- Động cơ: SWD16 - Italia
- Kích thước thùng: 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: 69 triệu
- Tải trọng: 760kg
- Động cơ: SWD16M - Italia
- Kích thước thùng: 1545 x 1430 x 1240 mm
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: Liên Hệ
- Tải trọng: 550 kg
- Động cơ: Diesel, Cummins ISF2.8S5161P
- Kích thước thùng: 1.266 X 1.860 X 1.614 mm
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: Liên Hệ
- Tải trọng: 945 kg
- Động cơ: Diesel, Cummins ISF2.8S5161P
- Kích thước thùng: 2.600 x 1.840 x 1.640 mm
- Bảo hành:5 năm hoặc 150.000km
- Nhận xe từ: 39 triệu
- Tải trọng: 945 kg
- Động cơ: Xăng, BJ413A
- Kích thước thùng: 2.170 x 1.320 x 1.190 mm
- Bảo hành:12 tháng hoặc 60.000km
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải van chở hàng phù hợp cho nhu cầu kinh doanh? Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải, xe tải van ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng chuyên chở hàng hóa tối ưu trong thành phố. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 7 mẫu xe tải van tốt nhất năm 2025, đi kèm bảng giá và khuyến mãi mới nhất. Cùng khám phá ngay để chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất!
Giới thiệu về xe tải van
Xe tải van đang trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều doanh nghiệp nhờ sự tiện lợi, khả năng chuyên chở linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Với thiết kế nhỏ gọn, xe tải van dễ dàng di chuyển trong thành phố và khu vực đông dân cư, đồng thời đảm bảo khả năng vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Lợi ích khi sử dụng xe tải van
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Xe tải van có mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn so với các dòng xe tải lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Dễ dàng di chuyển trong đô thị: Thiết kế nhỏ gọn giúp xe tải van len lỏi qua các con đường hẹp và bãi đỗ xe đông đúc.
- Đáp ứng nhiều nhu cầu vận chuyển: Phù hợp với đa dạng ngành nghề như giao hàng nhanh, chở thực phẩm, hàng tiêu dùng, vật tư y tế, v.v.
- Đăng ký xe tải nhưng có thể đi vào nội thành: Một số mẫu xe tải van có thể lưu thông trong nội thành vào giờ cấm xe tải, giúp tối ưu hiệu quả giao nhận hàng hóa.
Kinh nghiệm chọn mua xe tải van phù hợp
Xác định nhu cầu sử dụng
- Xác định mục đích sử dụng: chở hàng nhẹ, hàng cồng kềnh hay cần xe có khả năng chở nhiều loại hàng khác nhau.
- Chọn tải trọng phù hợp: Các mẫu xe tải van có tải trọng từ 500kg đến trên 2 tấn, tùy vào nhu cầu mà lựa chọn xe phù hợp.
- Địa hình di chuyển: Nếu chủ yếu di chuyển trong thành phố, nên chọn xe nhỏ gọn. Nếu cần đi đường dài, xe có động cơ mạnh sẽ phù hợp hơn.
Xem xét động cơ và hiệu suất
- Tiết kiệm nhiên liệu: Chọn động cơ Diesel hoặc xăng tùy theo mức tiêu hao nhiên liệu và chi phí vận hành.
- Công suất động cơ: Cần đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu vận chuyển, nhưng cũng không quá lớn để tránh lãng phí nhiên liệu.
- Hệ thống treo và khung gầm: Xe có hệ thống treo tốt giúp di chuyển êm ái, ít hư hỏng khi tải nặng.
Kiểm tra tính năng an toàn
- Hệ thống phanh ABS, túi khí, cảm biến va chạm giúp đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Hệ thống cân bằng điện tử hỗ trợ xe hoạt động ổn định.
- Camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe giúp dễ dàng điều khiển trong khu vực chật hẹp.
So sánh giá cả và chính sách hậu mãi
- So sánh giá xe tải van: Mỗi hãng xe có mức giá khác nhau, nên so sánh giữa các mẫu xe cùng phân khúc.
- Chính sách bảo hành: Chọn xe có thời gian bảo hành dài và hệ thống bảo trì dễ tiếp cận.
- Hỗ trợ tài chính: Một số đại lý cung cấp chương trình trả góp linh hoạt giúp người mua dễ dàng sở hữu xe.
Top 7 xe tải van chở hàng tốt nhất 2025 tại Ô Tô Thái Phong
Xe Tải Van Tera V8
Link sản phẩm: Tera V8
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.840 x 1.740 x 2.020 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.050 mm
- Vệt bánh xe (Trước/Sau): 1.455/1.505 mm
- Bán kính quay vòng: 5.9 m
- Khoang hàng rộng rãi: 2.800 x 1.550 x 1.330 mm (phiên bản 2 chỗ)
- Tải trọng chuyên chở: 945 kg (bản 2 chỗ) & 800 kg (bản 5 chỗ)
Động cơ & Hiệu suất
- Loại động cơ: DAM16KR/14 – DOHC, công nghệ Nhật Bản
- Dung tích xi-lanh: 1.597 cc
- Công suất tối đa: 122 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 158 Nm tại 4.800 vòng/phút
- Hộp số: SMT 5 cấp, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn chặn hiện tượng khóa cứng bánh xe khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng kiểm soát hướng lái.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Phân bổ lực phanh tối ưu đến từng bánh xe dựa trên tải trọng, tăng hiệu quả phanh.
- Phanh trước: Đĩa tản nhiệt, giúp tăng hiệu quả phanh và giảm thiểu tình trạng bó phanh.
- Phanh sau: Tang trống, chịu tải tốt, tăng độ bền bỉ khi sử dụng lâu dài.
- Khung gầm chắc chắn, thép chịu lực cao, tăng độ an toàn khi va chạm.
- Hệ thống treo: McPherson độc lập phía trước, nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực phía sau.
- Hệ thống chiếu sáng: Đèn pha Halogen Projector, đèn sương mù, đèn phanh trên cao.
- Camera lùi và cảm biến lùi: Hỗ trợ quan sát phía sau, giảm rủi ro khi lùi hoặc đỗ xe.
Phiên bản màu sắc
Teraco Tera V8 có nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn, phù hợp với nhu cầu và sở thích:
- Đen: Lịch lãm, sang trọng.
- Bạc: Thanh lịch, giúp xe luôn sạch sẽ hơn.
- Trắng: Hiện đại, dễ phối logo doanh nghiệp.
- Xanh: Nổi bật, trẻ trung, phù hợp với nhiều ngành nghề.
- Đỏ: Mạnh mẽ, cá tính.
- Cam: Năng động, khác biệt.
- Vàng: Tươi sáng, phù hợp với phong thủy tài lộc.
Xe Tải Van Tera V6
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.555 x 1.720 x 2.020 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.000 mm
- Khoang chở hàng:
- Phiên bản 2 chỗ: 2.550 x 1.550 x 1.330 mm, tải trọng 945 kg
- Phiên bản 5 chỗ: 1.600 x 1.550 x 1.330 mm, tải trọng 790 kg
Động cơ & Hiệu suất
-
- Loại động cơ: Xăng 1.5L, công nghệ GDI-DVVT
- Công suất cực đại: 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 148 Nm
- Hộp số: Số sàn 5 cấp
- Tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 6L/100 km
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh: Trước đĩa/tang trống phía sau, thủy lực, trợ lực chân không
- Hệ thống lái: Trợ lực điện
- Hệ thống treo: Trước độc lập, sau lá nhíp
- Lốp trước/sau: 185R14
- Hệ thống kính: Chỉnh điện
Phiên bản màu sắc
Tera V6 cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, bao gồm:
- Trắng: Màu sắc trung tính, hiện đại, dễ phối hợp với các logo doanh nghiệp.
- Xám: Sang trọng, ít bám bẩn, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
- Đen: Đẳng cấp, mạnh mẽ, mang đến vẻ ngoài lịch lãm.
- Xanh: Trẻ trung, nổi bật, phù hợp với phong cách năng động.
- Đỏ: Cá tính, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và phong cách riêng.
- Cam: Sáng tạo, độc đáo, thu hút sự chú ý trên đường phố.
- Vàng: Rực rỡ, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn.
Thiết kế ngoại thất
- Kiểu dáng hiện đại: Tera V6 sở hữu thiết kế gọn gàng, phù hợp với điều kiện di chuyển trong đô thị.
- Lưới tản nhiệt lớn: Giúp tăng khả năng làm mát động cơ và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho mặt trước xe.
- Cụm đèn pha Halogen: Thiết kế sắc nét, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
- Đèn sương mù: Hỗ trợ quan sát trong điều kiện thời tiết xấu, tăng độ an toàn khi di chuyển.
- Gương chiếu hậu lớn: Thiết kế mở rộng giúp tối ưu tầm nhìn, giảm điểm mù cho tài xế.
- Cửa lùa tiện lợi: Dễ dàng tiếp cận khoang hàng và thuận tiện khi bốc dỡ hàng hóa.
Link sản phẩm: Tera V6
Hệ thống an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, đảm bảo kiểm soát tốt hơn trên đường trơn trượt.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Tự động điều chỉnh lực phanh đến từng bánh xe dựa trên tải trọng, nâng cao hiệu quả phanh.
- Hệ thống phanh: Trước đĩa/tang trống phía sau, thủy lực, trợ lực chân không.
- Hệ thống lái: Trợ lực điện.
- Hệ thống treo: Trước độc lập, sau lá nhíp.
- Lốp trước/sau: 185R14.
- Hệ thống kính: Chỉnh điện.
Nội Thất xe tải van Tera v6
Xe Tải Van SRM X30i
Link sản phẩm: Xe tải van SRM X30i
Thông Số Kỹ Thuật Chính
Kích thước & Tải trọng
-
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.200 x 1.695 x 1.920 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
- Trọng lượng bản thân: 1.140 – 1.155 kg
- Tải trọng cho phép chở: 745 – 945 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2.215 kg
- Kích thước khoang chở hàng:
- Phiên bản 2 chỗ: 2.225 x 1.480 x 1.280 mm
- Phiên bản 5 chỗ: 1.400 x 1.480 x 1.280 mm
Động cơ & Hiệu suất
-
- Loại động cơ: SWJ15 – Italia, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh: 1.499 cm³
- Công suất cực đại: 80 kW tại 6.000 vòng/phút
- Hệ thống lái: Trợ lực điện
- Lốp xe trước/sau: 175/70R14
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh trước/sau: Phanh đĩa/tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp kiểm soát xe tốt hơn khi phanh gấp
Tiện ích & Thiết kế
- Thiết kế gọn gàng, hiện đại, phù hợp cho di chuyển trong thành phố
- Cửa lùa tiện lợi, giúp việc bốc dỡ hàng hóa dễ dàng
- Khoang cabin rộng rãi, thoải mái cho tài xế và hành khách
- Hệ thống điều hòa không khí, đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển
Xe Tải Van SRM 868
Link sản phẩm: Xe tải van SRM 868
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.500 x 1.710 x 2.000 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.950 mm
- Trọng lượng bản thân: 1.260 kg
- Tải trọng cho phép chở: 868 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2.258 kg
- Kích thước khoang chở hàng:
- Phiên bản 2 chỗ: 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
- Phiên bản 5 chỗ: 1.545 x 1.430 x 1.240 mm
Động cơ & Hiệu suất
- Loại động cơ: SWD16M – Italia, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh: 1.599 cm³
- Công suất cực đại: 85 kW (114 mã lực) tại 5.600 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
- Dung tích bình nhiên liệu: 45 lít
- Mức tiêu hao nhiên liệu: khoảng 6,7 lít/100 km
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh trước/sau: Phanh đĩa/tang trống, thủy lực trợ lực chân không
- Hệ thống lái: Bánh răng – Thanh răng; Cơ khí có trợ lực điện
- Hệ thống treo trước/sau: Độc lập thanh xoắn/nhíp lá, giúp xe vận hành êm ái
Tiện ích & Thiết kế
- Thiết kế khí động học: Tối ưu khả năng vận hành
- Cụm đèn pha Halogen: Chiếu sáng tốt trong mọi điều kiện
- Khoang cabin rộng rãi: Ghế bọc nỉ êm ái
- Hệ thống giải trí: Radio, kết nối USB
- Điều hòa không khí: Làm lạnh nhanh
- Gương chiếu hậu lớn: Tăng tầm quan sát, giảm điểm mù
- Cửa lùa tiện lợi: Giúp việc bốc dỡ hàng hóa dễ dàng
Xe Tải Van Tera V
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.430 x 1.655 x 1.935 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 180 mm
- Trọng lượng bản thân: 1.305 kg
- Tải trọng cho phép chở: 945 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 2.380 kg
- Kích thước khoang chở hàng (DxRxC): 2.500 x 1.450 x 1.250 mm
Động cơ & Hiệu suất
- Loại động cơ: Mitsubishi 4G15S, xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng
- Dung tích xi lanh: 1.488 cm³
- Công suất cực đại: 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 135 Nm tại 5.000 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Dung tích bình nhiên liệu: 40 lít
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 6,5 lít/100 km
Hệ thống truyền động
- Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí
- Hộp số: Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
- Tỷ số truyền cầu: 3,909
Link sản phẩm: Xe tải van Tera V
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh trước/sau: Phanh đĩa/tang trống, thủy lực trợ lực chân không
- Hệ thống lái: Bánh răng – Thanh răng; Cơ khí có trợ lực điện
- Hệ thống treo trước: Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá (5 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Tiện ích & Thiết kế
- Thiết kế ngoại thất: Mặt ca-lăng mạ crom sáng bóng, lưới tản nhiệt chữ U kích thước lớn, cụm đèn pha Halogen siêu sáng với pha cos độc lập, đèn sương mù hỗ trợ di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu
- Cửa xe: Trang bị 1 cửa lùa bên hông và 2 cửa hậu mở cánh sang 2 bên, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa
- Nội thất: Khoang cabin rộng rãi với ghế bọc nỉ êm ái, trang bị điều hòa 2 chiều tiêu chuẩn, cửa kính chỉnh điện, màn hình Android 9 inch tích hợp camera lùi, hệ thống giải trí với kết nối USB, AUX
- Gương chiếu hậu: Bản rộng, sơn cùng màu với cabin, tăng tầm quan sát và giảm điểm mù
Xe Tải Van Kenbo
Link sản phẩm: Xe tải van Kenbo
Xe tải van Kenbo là dòng xe thương mại đa dụng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong đô thị và khu vực ngoại thành. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chuyên chở linh hoạt và trang bị tiện ích đầy đủ, Kenbo là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp và cá nhân cần một phương tiện vận tải hiệu quả.
Phiên bản
Xe tải van Kenbo có hai phiên bản chính:
- Kenbo Van 2 chỗ: Tải trọng cho phép chở 945 kg, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa chuyên dụng.
- Kenbo Van 5 chỗ: Tải trọng cho phép chở 650 kg, kết hợp giữa vận chuyển hành khách và hàng hóa, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.020 x 1.620 x 1.930 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.630 mm
- Trọng lượng bản thân: 1.079 kg
- Tải trọng cho phép chở: 945 kg (phiên bản 2 chỗ), 650 kg (phiên bản 5 chỗ)
- Trọng lượng toàn bộ: 2.154 kg
- Kích thước khoang chở hàng:
- Phiên bản 2 chỗ: 2.150 x 1.420 x 1.210 mm
- Phiên bản 5 chỗ: 1.210 x 1.410 x 1.190 mm
Động cơ & Hiệu suất
- Loại động cơ: BJ413A, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xi lanh: 1.342 cm³
- Công suất cực đại: 69 kW (khoảng 94 mã lực) tại 6.000 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 6 lít/100 km
Hệ thống truyền động
- Hộp số: Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa phía trước, tang trống phía sau, thủy lực trợ lực chân không
- Hệ thống lái: Thanh răng, bánh răng, cơ khí trợ lực điện
Tiện ích & Thiết kế
- Thiết kế ngoại thất: Mặt ca-lăng mạ crom sáng bóng, lưới tản nhiệt kích thước lớn, cụm đèn pha Halogen siêu sáng với pha cos độc lập, đèn sương mù hỗ trợ di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu
- Cửa xe: Trang bị cửa lùa bên hông và cửa hậu mở cánh sang 2 bên, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa
- Nội thất: Khoang cabin rộng rãi với ghế bọc nỉ êm ái, trang bị điều hòa 2 chiều tiêu chuẩn, cửa kính chỉnh điện, màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp camera lùi, hệ thống giải trí với kết nối USB, AUX
- Gương chiếu hậu: Bản rộng, sơn cùng màu với cabin, tăng tầm quan sát và giảm điểm mù
Xe Tải Van Gaz Sobol NN
Phiên bản
Xe tải van Gaz Sobol NN có hai phiên bản chính:
- Gaz Sobol NN 3 chỗ: Tải trọng cho phép chở 945 kg, thể tích khoang hàng khoảng 7,8 m³, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa chuyên dụng.
- Gaz Sobol NN 6 chỗ: Tải trọng cho phép chở 550 kg, thể tích khoang hàng khoảng 4 m³, kết hợp giữa vận chuyển hành khách và hàng hóa, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Kích thước & Tải trọng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.110 x 2.068 x 2.445 mm
- Chiều dài cơ sở: 3.005 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 160 mm
- Trọng lượng bản thân: 2.360 kg (phiên bản 3 chỗ), 2.501 kg (phiên bản 6 chỗ)
- Tải trọng cho phép chở: 945 kg (phiên bản 3 chỗ), 550 kg (phiên bản 6 chỗ)
- Trọng lượng toàn bộ: 3.500 kg
- Kích thước khoang chở hàng:
- Phiên bản 3 chỗ: 2.600 x 1.860 x 1.614 mm
- Phiên bản 6 chỗ: 1.266 x 1.860 x 1.614 mm
- Thể tích khoang chở hàng:
- Phiên bản 3 chỗ: khoảng 7,8 m³
- Phiên bản 6 chỗ: khoảng 4 m³
Link sản phẩm: Xe tải van Gaz Sobol NN
Động cơ & Hiệu suất
- Nhãn hiệu – kiểu loại: Cummins ISF2.8S5161P
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
- Dung tích xi lanh: 2.776 cm³
- Công suất cực đại: 150 mã lực tại 3.400 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 320 Nm tại 1.400 – 2.700 vòng/phút
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro V
- Dung tích bình nhiên liệu: 80 lít
- Mức tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 8,5 lít/100 km ở tốc độ 60 km/h và 10,3 lít/100 km ở tốc độ 80 km/h
Hệ thống truyền động
- Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
- Hệ thống phanh: Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
- Hệ thống lái: Thanh răng, trợ lực thủy lực
Tiện ích & Thiết kế
- Thiết kế ngoại thất: Mặt ca-lăng mạ crom sáng bóng, lưới tản nhiệt kích thước lớn, cụm đèn pha Halogen siêu sáng với pha cos độc lập, đèn sương mù hỗ trợ di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu
- Cửa xe: Trang bị cửa hậu mở cánh sang 2 bên với góc mở linh hoạt từ 90 đến 270 độ, thuận tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa
- Nội thất: Khoang cabin rộng rãi với ghế bọc nỉ êm ái, trang bị điều hòa tiêu chuẩn, cửa kính chỉnh điện, hệ thống giải trí với kết nối USB, AUX
- Gương chiếu hậu: Bản rộng, sơn cùng màu với cabin, tăng tầm quan sát và giảm điểm mù
Hệ thống an toàn
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa trên cả 4 bánh, trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Báo giá xe tải van mới nhất tại Ô Tô Thái Phong
Sản Phẩm | Giá Niêm Yết | Lưu ý |
SRM X30i 2 chỗ | 275,000,000 |
Giá mang tính chất tham khảo
|
SRM X30i 5 chỗ | 309,000,000 | |
SRM 868 2 chỗ | 330,000,000 | |
SRM 868 5 chỗ | 355,000,000 | |
Tera v6 2 chỗ | 331.500.000 | |
Tera v6 5 chỗ | 381.500.000 | |
Tera v8 2 chỗ | 354.000.000 | |
Tera v8 5 chỗ | 406.000.000 | |
Gaz Sobol 3 chỗ | 560.000.000 | |
Gaz Sobol 6 chỗ | 670.000.000 | |
Kenbo 5 chỗ ngồi: | 260.000.000 | |
Kenbo 2 chỗ ngồi | 230.000.000 |
Chính Sách Bảo Hành & Hậu Mãi Tốt Nhất Tại Ô Tô Thái Phong
Khi mua xe tải van tại Ô Tô Thái Phong, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu uy tín mà còn được hưởng những chính sách bảo hành và hậu mãi tốt nhất trên thị trường.
Chính Sách Bảo Hành Chính Hãng
Tất cả các dòng xe tải van được phân phối tại Ô Tô Thái Phong đều đi kèm với chính sách bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng:
Thời gian bảo hành:
- Từ 2 – 5 năm hoặc 100.000 – 150.000 km (tùy theo từng dòng xe và thương hiệu).
- Cam kết thay thế linh kiện miễn phí nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
Phạm vi bảo hành:
- Động cơ & hộp số: Được bảo hành trong thời gian dài, cam kết hiệu suất ổn định.
- Hệ thống khung gầm & điện: Hỗ trợ kiểm tra và thay thế miễn phí nếu có lỗi kỹ thuật.
- Phụ tùng chính hãng: Đảm bảo thay thế 100% linh kiện chính hãng với chất lượng cao.
Dịch vụ bảo hành nhanh chóng:
- Hệ thống xưởng dịch vụ & bảo dưỡng đạt tiêu chuẩn, có mặt trên toàn quốc.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ sửa chữa nhanh chóng.
- Tổng đài hỗ trợ 24/7, giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu của khách hàng.
Chính Sách Hậu Mãi – Chăm Sóc Khách Hàng
Không chỉ dừng lại ở chính sách bảo hành, Ô Tô Thái Phong còn mang đến các chương trình hậu mãi hấp dẫn giúp khách hàng sử dụng xe hiệu quả và tiết kiệm chi phí:
Chính sách bảo dưỡng định kỳ theo các mốc
- Kiểm tra tổng thể xe.
- Thay dầu nhớt, kiểm tra phanh, lốp xe.
- Vệ sinh động cơ, kiểm tra hệ thống điện.
Chính sách hỗ trợ sửa chữa & thay thế linh kiện:
- Cam kết giá tốt nhất khi thay thế phụ tùng chính hãng.
- Giảm giá 10 – 20% phí dịch vụ sửa chữa khi bảo dưỡng định kỳ.
- Hỗ trợ xe cứu hộ tận nơi khi xe gặp sự cố trên đường.
Hỗ Trợ Trả Góp – Mua Xe Dễ Dàng Hơn
Hiểu được nhu cầu tài chính của khách hàng, Ô Tô Thái Phong cung cấp chương trình trả góp linh hoạt giúp bạn dễ dàng sở hữu xe tải van mà không cần trả ngay 100% giá trị xe:
- Hỗ trợ vay vốn lên đến 75% giá trị xe.
- Thời gian vay linh hoạt từ 12 – 72 tháng.
- Thủ tục nhanh gọn, xét duyệt trong 24h.
Liên hệ & Đặt xe ngay hôm nay!
Địa chỉ: Số TT36 – Đường CN9, KCN Từ Liêm, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0989.766.788
Email: thaiphongauto@gmail.com