“Mua xe xem giá lăn bánh” – Câu nói cửa miệng của các bác tài già nay đã trở thành kim chỉ nam cho bất kỳ ai khi muốn rước xế hộp về nhà. Và với dòng xe VinFast – niềm tự hào của người Việt – việc nắm rõ cách tính giá lăn bánh lại càng quan trọng hơn bao giờ hết.
Vậy làm sao để tính toán chính xác chi phí lăn bánh cho một chiếc VinFast? Hãy cùng Ô Tô Thái Phong bóc tách bài toán tưởng khó mà dễ này nhé!
Phân Tích Giá Lăn Bánh Xe VinFast: Rõ Như Ban Ngày
Giá lăn bánh của một chiếc xe VinFast được cấu thành từ nhiều chi phí khác nhau, bao gồm:
1. Giá niêm yết: Đây là giá bán công bố bởi nhà sản xuất VinFast, chưa bao gồm các khoản thuế, phí.
2. Lệ phí trước bạ: Tùy thuộc vào từng địa phương và dung tích xi lanh mà mức thuế trước bạ sẽ dao động từ 10% – 12% giá trị xe.
3. Phí đăng ký biển số: Khoản phí này cũng có sự khác biệt giữa các tỉnh thành, thường dao động từ 2 – 20 triệu đồng. Ví dụ, tại Hà Nội, phí đăng ký biển số cho xe con dưới 1.500cc là 20 triệu đồng.
4. Phí bảo trì đường bộ: Áp dụng cho tất cả các loại xe lưu thông trên đường bộ, phí bảo trì đường bộ được đóng theo năm, dao động từ 1,56 – 3,47 triệu đồng/năm tùy loại xe.
5. Phí kiểm định: Khoản phí bắt buộc khi mua xe mới, giúp đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật. Phí kiểm định dao động từ 300.000 – 600.000 đồng.
6. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc với mọi chủ xe cơ giới, bảo hiểm TNDS giúp bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn. Mức phí bảo hiểm TNDS dao động từ 480.000 – 1,1 triệu đồng/năm.
7. Các chi phí khác: Gồm phí dịch vụ đăng ký xe (nếu có), phí bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn), phụ kiện (tùy chọn),…
Bảng Giá Xe Lăn Bánh VinFast (Tham khảo)
Mẫu xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Lệ phí trước bạ (dự kiến) | Phí đăng ký biển số (dự kiến) | Phí bảo trì đường bộ (năm) | Phí kiểm định | Bảo hiểm TNDS (năm) | Giá lăn bánh (dự kiến) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VinFast Fadil | 425.000.000 | 42.500.000 | 2.000.000 | 1.560.000 | 340.000 | 480.000 | 472.880.000 |
VinFast Lux A2.0 | 948.000.000 | 94.800.000 | 20.000.000 | 3.470.000 | 660.000 | 1.100.000 | 1.068.030.000 |
VinFast Lux SA2.0 | 1.414.000.000 | 141.400.000 | 20.000.000 | 3.470.000 | 660.000 | 1.100.000 | 1.580.630.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm và đại lý.
Lăn Bánh Cùng Xe Tải: Phong Thủy Cho Tài Lộc Vẹn Toàn
Ông bà ta có câu “xe đỏ xe đen, tiền đầy nhà xe”, cho thấy màu sắc xe cũng ảnh hưởng ít nhiều đến tài lộc của gia chủ. Theo quan niệm phong thủy, người mệnh Kim nên chọn xe màu vàng, trắng, xám bạc; mệnh Mộc hợp với xe màu xanh lá, đen; mệnh Thủy nên chọn xe màu trắng, xanh dương, đen; mệnh Hỏa hợp với xe màu đỏ, cam, hồng; mệnh Thổ nên chọn xe màu vàng đất, nâu.
Chọn màu xe hợp phong thủy
Bỏ Túi Bí Kíp Lăn Bánh Êm Ái Cùng VinFast
Câu hỏi thường gặp
- Làm thế nào để tính giá lăn bánh xe VinFast chính xác nhất?
Để biết chính xác giá lăn bánh, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast hoặc truy cập website chính thức của hãng.
- Có nên mua bảo hiểm vật chất cho xe VinFast?
Bảo hiểm vật chất xe là không bắt buộc, tuy nhiên, nó giúp bạn giảm thiểu rủi ro tài chính trong trường hợp xe gặp sự cố như va chạm, hỏa hoạn, thiên tai,…
Ô Tô Thái Phong: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Mọi Nẻo Đường
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực ô tô, Ô Tô Thái Phong tự hào là địa chỉ tin cậy, cung cấp đa dạng các dòng xe VinFast với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tận tâm.
Khám Phá Thế Giới Xe Tại Ô Tô Thái Phong
Ngoài VinFast, Ô Tô Thái Phong còn phân phối nhiều thương hiệu xe nổi tiếng khác như:
- Xe tải Hyundai
- Xe tải Isuzu
- Xe tải Hino
Các dòng xe tải tại Thái Phong
Hãy liên hệ ngay với Ô Tô Thái Phong để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn nhất!
Kết Lại Hành Trình Lăn Bánh Cùng VinFast
Việc tính giá xe lăn bánh VinFast không hề phức tạp như bạn nghĩ, phải không nào? Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy bổ ích và đừng quên ghé thăm Otothaiphong.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về xe cộ nhé!