“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành”, ông bà ta thường nói vậy. Chọn xe tải cũng thế, bên cạnh việc xem xét tải trọng, động cơ, thì “dàn chân” – lốp xe cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và tài lộc của bác tài. Hôm nay, Ô Tô Thái Phong sẽ cùng bạn “mổ xẻ” thông số lốp xe Vinfast Lux SA 2.0 – dòng xe sang trọng và mạnh mẽ của hãng xe Việt.
Thông số lốp xe Vinfast Lux SA 2.0: Điều gì làm nên sự khác biệt?
Vinfast Lux SA 2.0 được trang bị bộ lốp có thông số kỹ thuật ấn tượng, góp phần tạo nên khả năng vận hành êm ái và bám đường tuyệt vời. Vậy thông số lốp xe Vinfast Lux SA 2.0 cụ thể là gì?
- Kích thước: 245/45R20 (cho cả bánh trước và bánh sau)
- Loại lốp: Lốp Radial không săm
- Áp suất lốp: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, áp suất lốp lý tưởng cho Vinfast Lux SA 2.0 là 2.3 bar (hoặc 33 psi).
Phân tích chi tiết thông số lốp
- 245: Chiều rộng lốp (mm) – Con số này cho thấy Vinfast Lux SA 2.0 sở hữu bộ lốp khá rộng, giúp xe bám đường tốt hơn, đặc biệt là khi vào cua ở tốc độ cao.
- 45: Tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng (%) – Tỷ lệ này càng nhỏ, thành lốp càng mỏng, mang đến cảm giác lái thể thao hơn, tuy nhiên lại giảm đi phần nào sự êm ái.
- R: Cấu trúc lốp – Ký hiệu “R” chỉ loại lốp Radial – loại lốp phổ biến hiện nay, có cấu trúc bền vững, ít sinh nhiệt, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
- 20: Đường kính la-zăng (inch) – Thông số này cho biết xe sử dụng la-zăng có đường kính lớn, phù hợp với thiết kế tổng thể mạnh mẽ và thể thao của xe.
Bảng giá lốp xe Vinfast Lux SA 2.0 (tham khảo)
Hãng lốp | Model | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Michelin | Primacy SUV+ | 5.500.000 |
Bridgestone | Turanza T005 | 4.800.000 |
Pirelli | Cinturato P7 | 4.200.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm và đại lý.
Lốp xe Vinfast Lux SA2.0
Lốp xe Vinfast Lux SA 2.0: Những lưu ý quan trọng
- Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên: Áp suất lốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám đường, độ bền và mức tiêu hao nhiên liệu. Hãy kiểm tra áp suất lốp định kỳ, đặc biệt là trước những chuyến đi dài.
- Chọn lốp thay thế phù hợp: Khi cần thay lốp, bạn nên chọn loại lốp có thông số kỹ thuật tương thích với xe.
- Chăm sóc lốp đúng cách: Bảo dưỡng lốp xe định kỳ (đảo lốp, cân bằng động) để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn khi vận hành.
Câu hỏi thường gặp về lốp xe Vinfast Lux SA 2.0
Lốp xe Vinfast Lux SA 2.0 có bền không?
Lốp xe Vinfast Lux SA 2.0 được đánh giá cao về độ bền, tuổi thọ trung bình khoảng 60.000 – 80.000 km. Tuy nhiên, tuổi thọ lốp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện đường sá, thói quen lái xe và cách thức bảo dưỡng.
Có nên thay đổi kích thước lốp cho Vinfast Lux SA 2.0?
Việc thay đổi kích thước lốp có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ chính xác của đồng hồ đo tốc độ và một số hệ thống an toàn trên xe. Tốt nhất, bạn nên tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất.
Kiểm tra áp suất lốp xe hơi
Mua xe Vinfast Lux SA 2.0 ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang quan tâm đến Vinfast Lux SA 2.0 hoặc các dòng xe Vinfast khác, hãy liên hệ ngay với Ô Tô Thái Phong – Đại lý ủy quyền chính thức của Vinfast. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Ngoài Vinfast Lux SA 2.0, Ô Tô Thái Phong còn phân phối nhiều dòng xe tải chất lượng khác như: Xe tải Vinfast , xe tải Hyundai, xe tải Isuzu…
Kết luận
Lựa chọn lốp xe phù hợp là yếu tố quan trọng, góp phần đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất vận hành cho xe. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về thông số lốp xe Vinfast Lux SA 2.0. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với Ô Tô Thái Phong để được tư vấn chi tiết.