“Bỏ thì thương, vương thì tội” – Câu nói này có lẽ đúng với không ít chủ doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải, khi phải đối mặt với quyết định tạm ngừng kinh doanh. Thực tế cho thấy, có không ít trường hợp các bác tài vì áp lực kinh tế, dịch bệnh, hay biến động thị trường mà phải “đắp chiếu” chiếc xe tải – “cần câu cơm” của mình. Vậy quy định pháp luật về tạm ngừng kinh doanh như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất.
Nội dung chính
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì? Khi nào doanh nghiệp cần tạm ngừng kinh doanh?
Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp tạm thời dừng hoạt động kinh doanh trong một thời hạn nhất định, tối đa là 12 tháng, và có thể hoạt động trở lại sau khi được cơ quan đăng ký kinh doanh chấp thuận.
Có nhiều lý do khiến doanh nghiệp vận tải phải cân nhắc tạm ngừng kinh doanh, ví dụ như:
- Khó khăn về tài chính: Như anh Tuấn, chủ xe tải Hino 5 tấn ở Thái Bình chia sẻ: “Dịch Covid-19 bùng phát khiến việc vận chuyển hàng hóa bị đình trệ, thu nhập giảm sút, tôi buộc phải “treo” xe lại một thời gian để chờ kinh tế ổn định hơn.”
- Cầu thị trường biến động: Nhu cầu vận tải có thể thay đổi theo mùa vụ, chính sách xuất nhập khẩu… Khi thị trường ảm đạm, việc tạm dừng kinh doanh giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí.
- Cơ cấu lại hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tạm ngừng để chuyển đổi ngành nghề, thay đổi địa điểm kinh doanh, hoặc tái cấu trúc mô hình hoạt động.
Tạm ngừng kinh doanh xe tải
2. Quy định về tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định sau khi tạm ngừng kinh doanh:
- Thủ tục thông báo: Doanh nghiệp phải gửi thông báo tạm ngừng kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính ít nhất 07 ngày trước ngày bắt đầu tạm ngừng hoạt động.
- Nội dung thông báo: Thông báo phải bao gồm các thông tin như: Tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, thời gian dự kiến tạm ngừng, lý do tạm ngừng…
- Nghĩa vụ trong thời gian tạm ngừng:
- Doanh nghiệp vẫn phải thực hiện các nghĩa vụ về thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động (nếu có).
- Duy trì số điện thoại, địa chỉ email để cơ quan chức năng có thể liên hệ khi cần thiết.
- Không được tiến hành các hoạt động kinh doanh trong thời gian tạm ngừng.
Lưu ý: Doanh nghiệp không được tạm ngừng kinh doanh trong các trường hợp:
- Đang trong thời hạn bị cấm kinh doanh.
- Đang trong quá trình giải thể, phá sản.
- Chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
3. Các câu hỏi thường gặp về tạm ngừng kinh doanh
Câu hỏi 1: Doanh nghiệp có được gia hạn thời gian tạm ngừng kinh doanh không?
Trả lời: Có. Doanh nghiệp có thể gửi văn bản đề nghị gia hạn thời gian tạm ngừng kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh trước 05 ngày làm việc so với ngày kết thúc thời hạn tạm ngừng đã đăng ký.
Câu hỏi 2: Sau khi hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp có phải làm thủ tục gì để hoạt động trở lại?
Trả lời: Có. Doanh nghiệp phải gửi thông báo hoạt động trở lại đến Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày trước ngày hoạt động trở lại.
Hoạt động kinh doanh xe tải
4. Lời kết
Tạm ngừng kinh doanh là một quyết định quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về quy định pháp luật liên quan. Nếu bạn cần tư vấn thêm về xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Ô Tô Thái Phong – Đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các dòng xe tải chất lượng cao.
Khám phá thêm các bài viết hữu ích:
Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ ý kiến của bạn về chủ đề này!