Xe tải nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là tại các khu vực thành phố với mật độ giao thông cao. Nhờ sự linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, xe tải nhỏ được nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn.
Các dòng xe tải nhỏ phổ biến tại Việt Nam
Phân loại xe tải nhỏ:
Xe tải nhỏ được phân loại theo tải trọng, bao gồm:
- Dưới 1 tấn: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ trong khu vực nội thành.
- Từ 1 tấn đến 1.5 tấn: Có thể vận chuyển được nhiều loại hàng hóa hơn và di chuyển quãng đường xa hơn.
- Từ 1.5 tấn đến 2 tấn: Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng và di chuyển đường dài.
Thương hiệu xe tải nhỏ phổ biến:
Tại thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu xe tải nhỏ uy tín như:
- Thương hiệu Nhật: Isuzu, Suzuki
- Thương hiệu Hàn Quốc: Hyundai, Daewoo
- Thương hiệu Trung Quốc: Dongfeng, Jac, DFSK
- Thương hiệu Việt Nam: Thaco, Veam
Lựa chọn xe tải nhỏ phù hợp:
Để lựa chọn được dòng xe tải nhỏ phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Nhu cầu vận tải: Xác định rõ nhu cầu vận tải của bạn, bao gồm khối lượng, kích thước hàng hóa và quãng đường di chuyển.
- Tải trọng: Chọn xe tải có tải trọng phù hợp với nhu cầu vận tải của bạn.
- Giá thành: Xác định ngân sách bạn có thể chi trả cho việc mua xe tải.
- Thương hiệu: Lựa chọn thương hiệu xe tải uy tín và có dịch vụ hậu mãi tốt.
- Tính năng: Chọn xe tải có trang bị các tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Top 20 Xe Tải Nhỏ Bán Chạy Nhất Thị Trường Việt Nam 2024
1. Daehan Tera 100:Mẫu xe tải nhỏ được ưa chuộng bởi khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Hyundai H150:Xe tải nhỏ đa năng với nhiều phiên bản thùng, tải trọng và giá bán.
3. Thaco TK500: Xe tải nhỏ do Thaco sản xuất, giá thành cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
4. Veam Star 750:Mẫu xe tải nhỏ được ưa chuộng bởi khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
5. Dongfeng DB63: Xe tải nhỏ giá rẻ, linh hoạt trong việc di chuyển tại khu vực thành phố.
6. Jac N250:Mẫu xe tải nhỏ có tải trọng cao, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng.
7. DFSK Supercab:Xe tải nhỏ 2 cabin, thích hợp cho việc chuyên chở nhiều người và hàng hóa.
8. Isuzu QKR770: Xe tải nhỏ Isuzu nổi tiếng với độ bền bỉ và khả năng chịu tải cao.
9. Hyundai New Mighty N1.5:Mẫu xe tải nhỏ Hyundai được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại và động cơ mạnh mẽ.
10. Dongfeng Hoàng Long:Xe tải nhỏ có giá thành rẻ và nhiều lựa chọn về tải trọng.
11. JAC NQ150: Mẫu xe tải nhỏ JAC được ưa chuộng bởi thiết kế hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
12. Thaco TK150S: Xe tải nhỏ Thaco có tải trọng cao và giá thành hợp lý.
13. Veam Star 2:Mẫu xe tải nhỏ Veam được đánh giá cao về chất lượng và khả năng vận hành.
14. Suzuki Blind Van: Xe tải kín thùng, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa cần bảo quản.
15. Suzuki Carry Truck:Mẫu xe tải nhỏ kinh điển của Suzuki, nổi tiếng với độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý.
16. Kenbo 990: Xe tải nhỏ giá rẻ, linh hoạt trong việc di chuyển tại khu vực thành phố.
17. Tata Super Ace 1T2: Mẫu xe tải nhỏ sử dụng động cơ diesel, tiết kiệm nhiên liệu.
18. Foton Gratour 1.5L: Xe tải nhỏ có thiết kế hiện đại và nhiều tiện nghi.
19. Trường Giang T3 810: Mẫu xe tải nhỏ giá rẻ, phù hợp cho nhu cầu vận chuyển cơ bản.
20. Veam VPT095: Xe tải nhỏ đa dạng về thùng và tải trọng, đáp ứng nhiều nhu cầu vận tải.
Lưu ý:
Dưới đây là bảng giá chi tiết 20 xe tải nhỏ phổ biến nhất hiện nay:
Hãng xe | Dòng xe | Tải trọng (kg) | Kiểu thùng | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Suzuki | Super Carry Pro | 490 – 705 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 263 – 309 |
Thaco | Thaco Kia Towner | 990 – 1.150 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 208 – 248 |
DFSK | Supercab | 990 – 1.250 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 195 – 235 |
Veam | Star 500 | 500 – 990 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 173 – 225 |
Jac | N-Series | 990 – 1.250 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 198 – 248 |
Dongben | DB990 | 990 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 160 – 175 |
Teraco | Tera 100 | 990 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 225 |
Kenbo | K200 | 990 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 196 |
SRM | T20A | 930 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 202,5 – 212 |
Isuzu | NMR R1 | 750 – 1.900 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 305 – 635 |
Fuso | Canter | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 645 – 2.450 |
Hino | Dutro | 1.900 – 7.300 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 610 – 2.190 |
Hyundai | New Mighty | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 635 – 2.499 |
Thaco | Thaco Trường Hải | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 545 – 2.149 |
Kia | K250 | 1.900 – 3.500 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 625 – 1.145 |
Daehan | Thaco Daewoo | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 605 – 2.199 |
Dongfeng | Hoàng Gia | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 585 – 2.145 |
JAC | N-Series | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 655 – 2.299 |
Faw | Faw Truck | 1.900 – 8.200 | Thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt | 595 – 2.149 |
Ngoài