Bảng giá xe i10 2019: Lựa chọn tối ưu cho nhu cầu di chuyển linh hoạt

“Ăn chắc mặc bền” – Câu nói cửa miệng của ông bà ta từ xưa đến nay vẫn luôn đúng, đặc biệt là khi lựa chọn một chiếc xe hơi cho gia đình. Trong bối cảnh giao thông đô thị ngày càng đông đúc, việc sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng như Hyundai Grand i10 2019 là một lựa chọn sáng suốt. Vậy bảng giá xe i10 2019 hiện nay như thế nào? Hãy cùng Ô Tô Thái Phong tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Hyundai Grand i10 2019 – “Tiểu hatchback” chinh phục mọi nẻo đường

Giới thiệu chung

Ra mắt thị trường Việt Nam từ năm 2013, Hyundai Grand i10 nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng bởi thiết kế trẻ trung, năng động cùng khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2019 tiếp tục kế thừa và phát huy những ưu điểm đó, đồng thời được nâng cấp đáng kể về thiết kế, trang bị tiện nghi và khả năng vận hành.

Ngoại thất

Hyundai Grand i10 2019 sở hữu diện mạo hiện đại và thể thao hơn với lưới tản nhiệt Cascading Grille đặc trưng, cụm đèn pha sắc sảo cùng đường nét thiết kế tinh tế. Kích thước xe nhỏ gọn, phù hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc.

Nội thất

Không gian nội thất của i10 2019 được thiết kế tối ưu, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Xe được trang bị hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, AUX, USB, điều hòa tự động, vô lăng tích hợp phím chức năng,…

Động cơ và vận hành

Hyundai Grand i10 2019 được trang bị động cơ xăng Kappa 1.2L, cho công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm. Xe có hai lựa chọn hộp số là số sàn 5 cấp và số tự động 4 cấp. Khả năng vận hành của i10 2019 được đánh giá cao với khả năng tăng tốc mượt mà, linh hoạt trong phố thị và tiết kiệm nhiên liệu.

Bảng giá xe i10 2019

Phiên bản Giá bán (VNĐ)
Hyundai Grand i10 1.2L MT Base 315.000.000
Hyundai Grand i10 1.2L MT 360.000.000
Hyundai Grand i10 1.2L AT 390.000.000
Hyundai Grand i10 1.2L Sedan MT Base 350.000.000
Hyundai Grand i10 1.2L Sedan MT 395.000.000
Hyundai Grand i10 1.2L Sedan AT 425.000.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý phân phối.

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung, năng động
  • Tiết kiệm nhiên liệu
  • Giá bán hợp lý
  • Phụ tùng dễ thay thế, chi phí bảo dưỡng thấp

Nhược điểm

  • Không gian hàng ghế sau hơi chật
  • Khả năng cách âm chưa thực sự tốt

Để lại một bình luận

3902
Nội dung