“Có thờ có thiêng, có kiêng có lành” – Câu tục ngữ ông bà ta để lại luôn đúng trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt là với những bác tài xế xe tải, “vua của các nẻo đường”. Việc giữ gìn xe cộ không chỉ là bảo dưỡng động cơ mà còn là thể hiện sự tôn trọng đối với “cần câu cơm” của mình. Và để “xế yêu” luôn trong trạng thái tốt nhất, việc thay thế phụ tùng chính hãng là điều vô cùng cần thiết. Hôm nay, hãy cùng Ô Tô Thái Phong tìm hiểu chi tiết về bảng giá phụ tùng xe Vinfast – thương hiệu xe hơi “con cưng” của Việt Nam nhé!
Phụ Tùng Xe Vinfast: Khi “Chất” Gặp “Gần”
Vinfast – cái tên đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt. Không chỉ ghi dấu ấn với những mẫu xe mang thiết kế hiện đại, thời thượng, Vinfast còn được lòng người dùng bởi hệ thống phụ tùng chính hãng chất lượng cao, giá thành hợp lý.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Phụ Tùng Xe Vinfast
- Chất lượng đảm bảo: Phụ tùng Vinfast được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo sự đồng bộ và tối ưu hiệu suất hoạt động cho xe.
- Giá thành cạnh tranh: So với các thương hiệu xe nhập khẩu khác, phụ tùng Vinfast có mức giá “mềm” hơn, phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng Việt.
- Dễ dàng tìm kiếm và thay thế: Với hệ thống đại lý và trạm dịch vụ phủ sóng rộng khắp cả nước, việc tìm mua và thay thế phụ tùng Vinfast trở nên vô cùng thuận tiện.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Bên cạnh những ưu điểm, phụ tùng xe Vinfast cũng có một số hạn chế như:
- Mẫu mã chưa đa dạng: Do mới gia nhập thị trường, danh mục phụ tùng Vinfast chưa thực sự đa dạng bằng các thương hiệu lâu đời khác.
- Nguy cơ hàng giả, hàng nhái: Lợi dụng tâm lý chuộng hàng giá rẻ, nhiều cơ sở đã kinh doanh phụ tùng Vinfast giả, kém chất lượng.
Bảng Giá Phụ Tùng Xe Vinfast Mới Nhất
Để giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan về giá cả, Ô Tô Thái Phong xin gửi đến bảng giá một số phụ tùng xe Vinfast phổ biến:
Tên Phụ Tùng | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Lưu ý |
---|---|---|
Lọc dầu động cơ | 150.000 – 300.000 | Tùy dung tích động cơ |
Lọc gió động cơ | 100.000 – 250.000 | Tùy model xe |
Má phanh trước | 500.000 – 1.200.000 | Tùy model xe |
Má phanh sau | 400.000 – 1.000.000 | Tùy model xe |
Bugi đánh lửa | 100.000 – 200.000/chiếc | Tùy model xe |
Gương chiếu hậu | 800.000 – 2.000.000 | Tùy model xe, tính năng |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thời điểm và đại lý phân phối.