“Ruộng sâu trâu nái không bằng con trâu sắt” – Câu tục ngữ của ông cha ta ngày xưa như lời khẳng định chắc nịch về vai trò quan trọng của máy móc trong nông nghiệp hiện đại. Và nhắc đến “trâu sắt” thì không thể bỏ qua những chiếc máy cày Shibaura – người bạn đồng hành tin cậy của biết bao bà con nông dân. Nhưng như bất kỳ cỗ máy nào, máy cày Shibaura cũng cần được chăm sóc, bảo dưỡng và thay thế phụ tùng định kỳ để vận hành trơn tru và bền bỉ. Vậy làm sao để chọn lựa phụ tùng máy cày Shibaura chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng? Hãy cùng Ô TÔ THÁI PHONG tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Phụ tùng máy cày Shibaura: “Lá chắn thép” cho năng suất vượt trội
Giới thiệu
Phụ tùng máy cày Shibaura chính hãng được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe của Nhật Bản, đảm bảo tính đồng bộ cao, khả năng tương thích hoàn hảo với các dòng máy cày Shibaura. Sử dụng phụ tùng chính hãng là giải pháp tối ưu giúp kéo dài tuổi thọ, nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu tối đa thời gian chết của máy.
Phân loại
Trên thị trường hiện nay, phụ tùng máy cày Shibaura rất đa dạng về chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu sửa chữa, thay thế của bà con nông dân. Một số loại phụ tùng phổ biến có thể kể đến như:
- Phụ tùng động cơ: Piston, xy lanh, bạc xéc măng, bộ hơi, bơm cao áp, kim phun…
- Phụ tùng hộp số: Bánh răng, trục láp, vòng bi, phốt chặn dầu…
- Phụ tùng hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực, van phân phối, xi lanh thủy lực…
- Phụ tùng gầm máy: Bánh xe, lốp xe, vành xe, trục láp, cầu xe…
- Phụ tùng điện: Máy phát điện, ắc quy, bộ đề, cảm biến…
Ưu điểm
- Chất lượng vượt trội: Độ bền cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.
- Khả năng tương thích hoàn hảo: Giúp máy vận hành êm ái, ổn định.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Nâng cao hiệu suất hoạt động của máy.
- Kéo dài tuổi thọ: Bảo vệ động cơ và các bộ phận khác của máy.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn: So với các loại phụ tùng không rõ nguồn gốc.
- Cần lựa chọn địa chỉ uy tín: Tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Bảng giá phụ tùng máy cày Shibaura
Tên phụ tùng | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Lọc dầu động cơ | 150.000 – 300.000 |
Lọc nhớt thủy lực | 200.000 – 500.000 |
Dây curoa | 100.000 – 250.000 |
Bạc xéc măng | 500.000 – 1.500.000 |
Bơm nước | 800.000 – 2.000.000 |
Kim phun | 1.500.000 – 3.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm, đại lý và chính sách bán hàng.